Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhà băng
[nhà băng]
|
(tiếng Pháp gọi là Banque) xem ngân hàng
Banker
Bank raid; Bank robbery
She has 200,000 dollars in this bank
Is it safe to bank one's money?